FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrew Hollins

30.6.1999(25) 183cm 70Kg
ST36
RW33
CF34
RF34
CAM33
CM35
CDM44
RM35
RB45
RWB43
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
50
Tốc độ
53
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
47
Rê bóng
28
Giữ bóng
30
Kèm người
48
Tranh bóng
47
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
25
Chuyền dài
26
Lực sút
38
Đánh đầu
51
Sút xa
23
Vô-lê
27
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
35
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
32
Phản ứng
45
Quyết đoán
70
TM phát bóng
17
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17