FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Romir Balanta

15.1.1993(31) 174cm 72Kg
ST50
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM40
CDM31
RM47
RB34
RWB35
CB30
SW31
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
56
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
18
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
16
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
52
Chuyền dài
27
Lực sút
56
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
40
Sút xoáy
34
Đá phạt
31
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
49
Quyết đoán
32
TM phát bóng
9
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16