FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Carmine Setola

13.1.1999(25) 172cm 70Kg
ST48
RW51
CF49
RF49
CAM50
CM52
CDM55
RM53
RB56
RWB56
CB54
SW54
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
67
Tốc độ
62
Nhảy
58
Khéo léo
64
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
55
Rê bóng
54
Giữ bóng
50
Kèm người
54
Tranh bóng
57
Tạt bóng
57
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
33
Chuyền dài
56
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
36
Đá phạt
37
Penalty
48
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
44
Phản ứng
53
Quyết đoán
58
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14