FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Iván Angulo

22.3.1999(25) 170cm 62Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM48
CM45
CDM42
RM49
RB44
RWB45
CB40
SW39
GK18
Sức mạnh
39
Thể lực
50
Tăng tốc
73
Tốc độ
79
Nhảy
55
Khéo léo
66
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
34
Rê bóng
48
Giữ bóng
45
Kèm người
28
Tranh bóng
35
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
45
Chuyền dài
45
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
31
Sút xoáy
34
Đá phạt
30
Penalty
41
Cắt bóng
41
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
53
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16