FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davinson Lemus

7.6.1997(27) 178cm 72Kg
ST38
RW43
CF41
RF41
CAM40
CM40
CDM45
RM44
RB51
RWB50
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
66
Nhảy
58
Khéo léo
58
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
51
Rê bóng
44
Giữ bóng
40
Kèm người
46
Tranh bóng
53
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
25
Chuyền dài
23
Lực sút
23
Đánh đầu
37
Sút xa
28
Vô-lê
26
Sút xoáy
26
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
36
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10