FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Noah Awassi

10.3.1998(26) 193cm 83Kg
ST40
RW39
CF39
RF39
CAM39
CM41
CDM48
RM40
RB49
RWB47
CB51
SW51
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
51
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
58
Khéo léo
47
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
52
Rê bóng
30
Giữ bóng
45
Kèm người
46
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
24
Chuyền dài
35
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
25
Vô-lê
35
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
40
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
38
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14