FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Dakir

18.4.1997(27) 186cm 67Kg
ST19
RW18
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM22
RM19
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK49
Sức mạnh
50
Thể lực
19
Tăng tốc
20
Tốc độ
20
Nhảy
39
Khéo léo
32
Thăng bằng
36
Xoạc bóng
16
Rê bóng
10
Giữ bóng
16
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
24
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
16
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
14
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
11
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
20
TM phát bóng
45
TM đổ người
51
TM bắt bóng
50
TM chọn vị trí
44
TM phản xạ
52