FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nicolai Dohn

18.8.1998(25) 180cm 70Kg
ST43
RW44
CF45
RF45
CAM46
CM46
CDM45
RM45
RB45
RWB45
CB44
SW43
GK15
Sức mạnh
47
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
38
Tranh bóng
37
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
50
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
36
Sút xoáy
35
Đá phạt
30
Penalty
35
Cắt bóng
44
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13