FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ronan Touzet

5.11.1997(27) 180cm 75Kg
ST43
RW42
CF42
RF42
CAM42
CM45
CDM53
RM43
RB54
RWB51
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
57
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
61
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
61
Rê bóng
37
Giữ bóng
53
Kèm người
58
Tranh bóng
61
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
32
Chuyền dài
44
Lực sút
40
Đánh đầu
54
Sút xa
31
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
29
Penalty
44
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
9