FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Gillam

4.10.1998(26) 176cm 73Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM47
CM40
CDM31
RM46
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
49
Tăng tốc
64
Tốc độ
56
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
16
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
19
Tranh bóng
14
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
50
Chuyền dài
30
Lực sút
40
Đánh đầu
50
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
31
Đá phạt
33
Penalty
57
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
46
Phản ứng
48
Quyết đoán
29
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10