FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Martin Terrier

4.3.1997(27) 184cm 73Kg
ST57
RW59
CF59
RF59
CAM58
CM53
CDM43
RM59
RB44
RWB46
CB38
SW38
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
69
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
63
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
31
Rê bóng
62
Giữ bóng
61
Kèm người
28
Tranh bóng
27
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
58
Chuyền dài
49
Lực sút
59
Đánh đầu
45
Sút xa
52
Vô-lê
54
Sút xoáy
54
Đá phạt
42
Penalty
56
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
57
Phản ứng
50
Quyết đoán
38
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11