FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tristan Abrahams

29.12.1998(25) 175cm 67Kg
ST46
RW44
CF46
RF46
CAM44
CM38
CDM29
RM43
RB31
RWB32
CB27
SW28
GK18
Sức mạnh
41
Thể lực
47
Tăng tốc
54
Tốc độ
55
Nhảy
63
Khéo léo
48
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
13
Rê bóng
42
Giữ bóng
44
Kèm người
18
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
52
Chuyền dài
27
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
31
Sút xoáy
36
Đá phạt
27
Penalty
55
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
17
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11