FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kasper Lunding

17.7.1999(25) 175cm 69Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM45
CM41
CDM36
RM47
RB39
RWB41
CB35
SW35
GK18
Sức mạnh
44
Thể lực
45
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
45
Khéo léo
60
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
35
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
39
Chuyền dài
39
Lực sút
46
Đánh đầu
33
Sút xa
33
Vô-lê
36
Sút xoáy
40
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
50
Quyết đoán
39
TM phát bóng
14
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
17