FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cameron Salkeld

6.12.1998(25) 183cm 70Kg
ST41
RW45
CF43
RF43
CAM45
CM43
CDM40
RM45
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
39
Thể lực
51
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
45
Khéo léo
59
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
22
Rê bóng
43
Giữ bóng
39
Kèm người
29
Tranh bóng
34
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
35
Chuyền dài
48
Lực sút
41
Đánh đầu
30
Sút xa
38
Vô-lê
30
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
34
Cắt bóng
34
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
43
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
16