FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Grossi

25.3.1998(26) 187cm 73Kg
ST38
RW36
CF37
RF37
CAM37
CM40
CDM48
RM39
RB49
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
55
Tăng tốc
55
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
37
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
53
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
52
Tranh bóng
54
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
22
Chuyền dài
40
Lực sút
37
Đánh đầu
50
Sút xa
23
Vô-lê
28
Sút xoáy
22
Đá phạt
27
Penalty
23
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
33
Phản ứng
51
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
14