FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Elliot Osborne

12.5.1996(28) 183cm 70Kg
ST47
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM49
CDM46
RM50
RB46
RWB47
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
41
Thể lực
67
Tăng tốc
60
Tốc độ
63
Nhảy
52
Khéo léo
54
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
45
Rê bóng
47
Giữ bóng
54
Kèm người
36
Tranh bóng
38
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
37
Chuyền dài
50
Lực sút
59
Đánh đầu
40
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
61
Đá phạt
52
Penalty
35
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
43
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14