FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tor Erik Torske

14.7.1983(40) 180cm 70Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM49
CM48
CDM49
RM49
RB50
RWB50
CB48
SW48
GK17
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
56
Tốc độ
52
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
46
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
50
Tranh bóng
50
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
50
Chuyền dài
40
Lực sút
42
Đánh đầu
37
Sút xa
43
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
58
Quyết đoán
50
TM phát bóng
17
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13