FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonas Rønningen

27.11.1990(33) 181cm 82Kg
ST54
RW54
CF54
RF54
CAM52
CM49
CDM42
RM53
RB45
RWB47
CB41
SW42
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
67
Tăng tốc
61
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
61
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
39
Rê bóng
55
Giữ bóng
56
Kèm người
22
Tranh bóng
41
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
51
Chuyền dài
37
Lực sút
63
Đánh đầu
54
Sút xa
55
Vô-lê
43
Sút xoáy
36
Đá phạt
54
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
48
Phản ứng
53
Quyết đoán
43
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13