FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ådne Bruseth

7.11.1998(25) 175cm 70Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM29
RM43
RB32
RWB33
CB28
SW28
GK14
Sức mạnh
46
Thể lực
50
Tăng tốc
63
Tốc độ
56
Nhảy
60
Khéo léo
65
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
15
Rê bóng
41
Giữ bóng
45
Kèm người
18
Tranh bóng
15
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
48
Chuyền dài
27
Lực sút
42
Đánh đầu
51
Sút xa
47
Vô-lê
43
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
43
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
43
Phản ứng
43
Quyết đoán
27
TM phát bóng
14
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9