FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andreas Hopmark

6.7.1991(33) 192cm 88Kg
ST48
RW47
CF48
RF48
CAM48
CM51
CDM56
RM49
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
65
Tăng tốc
52
Tốc độ
46
Nhảy
62
Khéo léo
47
Thăng bằng
40
Xoạc bóng
55
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
52
Tranh bóng
60
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
33
Chuyền dài
51
Lực sút
61
Đánh đầu
54
Sút xa
44
Vô-lê
22
Sút xoáy
42
Đá phạt
26
Penalty
32
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
48
Phản ứng
51
Quyết đoán
60
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11