FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sondre Sørli

30.10.1995(29) 178cm 67Kg
ST49
RW53
CF51
RF51
CAM50
CM48
CDM48
RM53
RB53
RWB53
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
44
Thể lực
62
Tăng tốc
72
Tốc độ
72
Nhảy
38
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
50
Rê bóng
54
Giữ bóng
54
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
37
Lực sút
52
Đánh đầu
41
Sút xa
43
Vô-lê
31
Sút xoáy
30
Đá phạt
43
Penalty
29
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
9