FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Erlend Sivertsen

28.1.1991(33) 179cm 82Kg
ST41
RW42
CF41
RF41
CAM40
CM42
CDM48
RM44
RB50
RWB50
CB50
SW50
GK16
Sức mạnh
61
Thể lực
58
Tăng tốc
58
Tốc độ
54
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
53
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
51
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
29
Chuyền dài
42
Lực sút
40
Đánh đầu
41
Sút xa
23
Vô-lê
26
Sút xoáy
50
Đá phạt
29
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
33
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10