FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis González

22.12.1990(33) 170cm 66Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM55
CDM49
RM57
RB48
RWB50
CB45
SW46
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
49
Tăng tốc
60
Tốc độ
54
Nhảy
61
Khéo léo
65
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
50
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
37
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
39
Chuyền dài
66
Lực sút
53
Đánh đầu
45
Sút xa
31
Vô-lê
56
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
63
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
57
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
17