FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eoghan Dempsey

15.4.1997(27) 182cm 78Kg
ST33
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM32
RB43
RWB41
CB45
SW45
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
52
Tăng tốc
50
Tốc độ
44
Nhảy
54
Khéo léo
41
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
47
Rê bóng
26
Giữ bóng
32
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
22
Chuyền dài
22
Lực sút
34
Đánh đầu
44
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
32
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
35
Phản ứng
46
Quyết đoán
40
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15