FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mark Doyle

19.11.1998(25) 181cm 70Kg
ST48
RW47
CF47
RF47
CAM45
CM41
CDM33
RM46
RB36
RWB37
CB32
SW31
GK16
Sức mạnh
39
Thể lực
49
Tăng tốc
58
Tốc độ
56
Nhảy
42
Khéo léo
56
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
22
Rê bóng
48
Giữ bóng
50
Kèm người
27
Tranh bóng
24
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
42
Dứt điểm
50
Chuyền dài
33
Lực sút
49
Đánh đầu
52
Sút xa
45
Vô-lê
47
Sút xoáy
42
Đá phạt
36
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
38
Phản ứng
39
Quyết đoán
23
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11