FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Khaled Sufyani

4.7.1990(34) 180cm 66Kg
ST33
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM34
CDM42
RM33
RB45
RWB43
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
51
Tốc độ
50
Nhảy
65
Khéo léo
34
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
52
Rê bóng
27
Giữ bóng
28
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
17
Chuyền dài
23
Lực sút
37
Đánh đầu
39
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
22
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
41
Phản ứng
42
Quyết đoán
41
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
12