FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mena

15.5.1998(26) 175cm 64Kg
ST51
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM56
CDM56
RM54
RB54
RWB54
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
48
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
56
Rê bóng
51
Giữ bóng
62
Kèm người
56
Tranh bóng
58
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
39
Vô-lê
40
Sút xoáy
48
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
62
Phản ứng
60
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15