FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Facundo Britos

5.6.1996(28) 179cm 74Kg
ST49
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM52
CDM56
RM50
RB54
RWB53
CB57
SW57
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
54
Rê bóng
47
Giữ bóng
51
Kèm người
56
Tranh bóng
56
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
39
Chuyền dài
59
Lực sút
51
Đánh đầu
60
Sút xa
39
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
43
Penalty
60
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
60
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
14