FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kieran Harrison

9.6.1998(26) 187cm 75Kg
ST42
RW41
CF41
RF41
CAM41
CM41
CDM46
RM42
RB47
RWB46
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
65
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
65
Khéo léo
58
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
49
Rê bóng
39
Giữ bóng
39
Kèm người
42
Tranh bóng
49
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
37
Chuyền dài
38
Lực sút
35
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
32
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
37
Phản ứng
44
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12