FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Tristan Nydam

6.11.1999(25) 170cm 60Kg
ST52
RW56
CF55
RF55
CAM56
CM56
CDM55
RM57
RB54
RWB55
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
58
Tăng tốc
67
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
70
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
52
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
43
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
44
Sút xa
50
Vô-lê
35
Sút xoáy
47
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
57
Phản ứng
51
Quyết đoán
62
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13