FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pontus Almqvist

10.7.1999(25) 178cm 67Kg
ST44
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM47
CDM44
RM48
RB44
RWB45
CB41
SW41
GK14
Sức mạnh
42
Thể lực
50
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
54
Khéo léo
62
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
40
Rê bóng
48
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
40
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
34
Chuyền dài
50
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
38
Cắt bóng
38
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
45
Phản ứng
47
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
9