FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Edvin Dahlqvist

14.6.1999(25) 167cm 70Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM39
CM39
CDM44
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
57
Tốc độ
53
Nhảy
77
Khéo léo
55
Thăng bằng
75
Xoạc bóng
48
Rê bóng
41
Giữ bóng
40
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
27
Chuyền dài
35
Lực sút
24
Đánh đầu
36
Sút xa
26
Vô-lê
23
Sút xoáy
30
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
35
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15