FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

David Raum

22.4.1998(26) 180cm 75Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM54
CM49
CDM39
RM55
RB40
RWB43
CB34
SW33
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
22
Rê bóng
60
Giữ bóng
58
Kèm người
20
Tranh bóng
22
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
49
Chuyền dài
46
Lực sút
50
Đánh đầu
38
Sút xa
44
Vô-lê
45
Sút xoáy
56
Đá phạt
36
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
52
Phản ứng
46
Quyết đoán
37
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
10