FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Reagan Ogle

29.3.1999(25) 173cm 66Kg
ST37
RW40
CF38
RF38
CAM38
CM39
CDM43
RM41
RB46
RWB45
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
61
Nhảy
65
Khéo léo
60
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
48
Rê bóng
39
Giữ bóng
37
Kèm người
43
Tranh bóng
45
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
30
Đánh đầu
39
Sút xa
26
Vô-lê
25
Sút xoáy
33
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
39
Phản ứng
39
Quyết đoán
47
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12