FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sasa Lukic

13.8.1996(28) 183cm 77Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM63
CDM63
RM63
RB62
RWB63
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
62
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
63
Rê bóng
68
Giữ bóng
69
Kèm người
56
Tranh bóng
63
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
50
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
54
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
66
Đá phạt
62
Penalty
61
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
59
Phản ứng
59
Quyết đoán
59
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10