FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jorris Romil

27.12.1994(29) 185cm 75Kg
ST57
RW55
CF56
RF56
CAM54
CM47
CDM37
RM54
RB38
RWB40
CB34
SW34
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
57
Tăng tốc
69
Tốc độ
68
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
19
Rê bóng
58
Giữ bóng
59
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
59
Chuyền dài
36
Lực sút
58
Đánh đầu
54
Sút xa
53
Vô-lê
45
Sút xoáy
45
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
47
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16