FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Muñoz

23.2.1997(27) 181cm 75Kg
ST37
RW36
CF36
RF36
CAM37
CM40
CDM50
RM38
RB52
RWB50
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
59
Thể lực
61
Tăng tốc
62
Tốc độ
46
Nhảy
50
Khéo léo
41
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
64
Rê bóng
23
Giữ bóng
48
Kèm người
59
Tranh bóng
53
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
18
Chuyền dài
28
Lực sút
34
Đánh đầu
52
Sút xa
25
Vô-lê
27
Sút xoáy
24
Đá phạt
23
Penalty
34
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
26
Tầm nhìn
31
Phản ứng
52
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
14