FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc Gual

13.3.1996(28) 186cm 75Kg
ST61
RW58
CF59
RF59
CAM57
CM50
CDM37
RM56
RB38
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
53
Thể lực
55
Tăng tốc
61
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
59
Giữ bóng
62
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
67
Chuyền dài
43
Lực sút
63
Đánh đầu
61
Sút xa
62
Vô-lê
62
Sút xoáy
47
Đá phạt
48
Penalty
51
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
40
Phản ứng
57
Quyết đoán
34
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15