FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Cullen

20.2.1997(27) 185cm 70Kg
ST19
RW19
CF19
RF19
CAM21
CM22
CDM21
RM20
RB19
RWB19
CB21
SW21
GK47
Sức mạnh
52
Thể lực
24
Tăng tốc
23
Tốc độ
32
Nhảy
50
Khéo léo
28
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
13
Rê bóng
9
Giữ bóng
18
Kèm người
11
Tranh bóng
15
Tạt bóng
14
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
11
Chuyền dài
26
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
10
Vô-lê
12
Sút xoáy
16
Đá phạt
16
Penalty
19
Cắt bóng
11
Chọn vị trí
8
Tầm nhìn
32
Phản ứng
43
Quyết đoán
19
TM phát bóng
48
TM đổ người
45
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
50
TM phản xạ
45