FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Kay

30.1.1997(27) 165cm 64Kg
ST45
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB45
RWB45
CB43
SW44
GK15
Sức mạnh
49
Thể lực
56
Tăng tốc
63
Tốc độ
55
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
43
Rê bóng
44
Giữ bóng
46
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
55
Lực sút
49
Đánh đầu
46
Sút xa
36
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
35
Penalty
39
Cắt bóng
36
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
44
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10