FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Lonchar

30.10.1999(25) 175cm 72Kg
ST48
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM42
CDM36
RM49
RB38
RWB40
CB33
SW32
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
70
Tốc độ
72
Nhảy
45
Khéo léo
52
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
26
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
26
Tranh bóng
25
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
47
Chuyền dài
45
Lực sút
53
Đánh đầu
33
Sút xa
37
Vô-lê
45
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
49
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
41
Phản ứng
42
Quyết đoán
27
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17