FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fraser Preston

5.3.1999(25) 175cm 72Kg
ST47
RW49
CF48
RF48
CAM47
CM43
CDM36
RM49
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK14
Sức mạnh
42
Thể lực
44
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
42
Khéo léo
54
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
28
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
30
Tranh bóng
28
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
48
Chuyền dài
42
Lực sút
52
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
43
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
48
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
48
Phản ứng
36
Quyết đoán
34
TM phát bóng
9
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
13