FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Melendo

23.8.1997(27) 167cm 63Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM56
RM62
RB54
RWB56
CB50
SW50
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
59
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
57
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
51
Rê bóng
67
Giữ bóng
68
Kèm người
35
Tranh bóng
55
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
40
Sút xa
56
Vô-lê
32
Sút xoáy
37
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
58
Phản ứng
51
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
11