FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emiliano Purita

25.3.1997(27) 179cm 69Kg
ST53
RW55
CF54
RF54
CAM54
CM53
CDM53
RM56
RB55
RWB56
CB54
SW53
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
66
Tốc độ
67
Nhảy
62
Khéo léo
57
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
56
Rê bóng
56
Giữ bóng
56
Kèm người
52
Tranh bóng
49
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
47
Chuyền dài
47
Lực sút
52
Đánh đầu
46
Sút xa
49
Vô-lê
40
Sút xoáy
51
Đá phạt
48
Penalty
47
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
54
Phản ứng
55
Quyết đoán
54
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
17