FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javier Iritier

20.12.1994(29) 169cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM48
CDM38
RM54
RB39
RWB41
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
52
Tăng tốc
57
Tốc độ
59
Nhảy
45
Khéo léo
57
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
22
Rê bóng
61
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
24
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
49
Chuyền dài
47
Lực sút
53
Đánh đầu
40
Sút xa
44
Vô-lê
50
Sút xoáy
44
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
52
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15