FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Rivas

4.12.1999(24) 172cm 62Kg
ST48
RW53
CF50
RF50
CAM51
CM47
CDM41
RM53
RB44
RWB45
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
33
Thể lực
52
Tăng tốc
74
Tốc độ
77
Nhảy
67
Khéo léo
73
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
31
Rê bóng
54
Giữ bóng
49
Kèm người
33
Tranh bóng
37
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
46
Chuyền dài
54
Lực sút
49
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
44
Penalty
50
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
38
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13