FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ellery Balcombe

15.10.1999(25) 183cm 76Kg
ST22
RW21
CF21
RF21
CAM21
CM22
CDM23
RM22
RB22
RWB22
CB24
SW23
GK50
Sức mạnh
56
Thể lực
30
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
16
Rê bóng
13
Giữ bóng
17
Kèm người
14
Tranh bóng
13
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
13
Chuyền dài
29
Lực sút
24
Đánh đầu
15
Sút xa
16
Vô-lê
19
Sút xoáy
15
Đá phạt
16
Penalty
18
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
23
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
50
TM đổ người
50
TM bắt bóng
52
TM chọn vị trí
55
TM phản xạ
50