FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pavle Vagic

24.1.2000(24) 188cm 76Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM49
CM44
CDM37
RM50
RB39
RWB40
CB33
SW33
GK17
Sức mạnh
46
Thể lực
45
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
26
Khéo léo
58
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
28
Rê bóng
56
Giữ bóng
51
Kèm người
24
Tranh bóng
26
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
44
Đánh đầu
39
Sút xa
40
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
37
Penalty
39
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
48
Phản ứng
44
Quyết đoán
35
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14