FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST20
RW20
CF20
RF20
CAM22
CM22
CDM22
RM21
RB20
RWB20
CB21
SW21
GK51
Sức mạnh
40
Thể lực
20
Tăng tốc
25
Tốc độ
24
Nhảy
40
Khéo léo
34
Thăng bằng
37
Xoạc bóng
17
Rê bóng
11
Giữ bóng
20
Kèm người
11
Tranh bóng
14
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
11
Chuyền dài
23
Lực sút
22
Đánh đầu
15
Sút xa
11
Vô-lê
11
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
14
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
12
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
50
TM đổ người
51
TM bắt bóng
54
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
55