FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jared Bird

21.8.1997(27) 175cm 62Kg
ST42
RW43
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM47
RM44
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK17
Sức mạnh
45
Thể lực
46
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
49
Xoạc bóng
48
Rê bóng
44
Giữ bóng
50
Kèm người
42
Tranh bóng
47
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
30
Vô-lê
29
Sút xoáy
39
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
37
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13